Tháng Một 4, 2019
✅ Ý nghĩa của 28 từ tiếng Anh viết tắt thông dụng
Sử dụng những từ viết tắt trong tiếng Anh sẽ giúp tiếng Anh của bạn lên một level hoàn toàn mới. Hãy cùng Pasal điểm danh một số từ viết tắt tiếng Anh thông dụng nhất để học tiếng Anh giao tiếp thật “chất” nhé.
1. LOL (Laugh out loud): cười to
Đây là thuật ngữ viết tắt xuất hiện phổ biến trên các diễn đàn, blog,… hiện nay trên mạng. Tuy nhiên trong giới y học, LOL được hiểu theo nghĩa hoàn toàn khác (Little old lady), dùng để chỉ bệnh nhân là người giá.
2. BRB (Be right back): quay lại ngay
Thông thường, thuật ngữ này hay sử dụng mang nghĩa lịch sự trong trường hợp người dùng Internet đang chat lại có việc bận phải rời bàn phím ra ngoài vài phút. Ngoài ra, BRB còn là từ viết tắt của Big Red Button, dùng để chỉ một nút bấm quan trọng như tắt mở (power), khởi động lại (reset), tự hủy,…
3. BFF (Best friends forever): mãi là bạn tốt
Trong giới teen, BFF là thuật ngữ được dùng rộng rãi khi giao tiếp qua Internet. Í tai biết vào cuối những năm 80 và đầu những năm 90 của thế kỷ trước, các lập trình viên máy tính lại hiểu ngầm đây là Binary File Format, một tiến trình dự trữ hệ thống file được mã hóa theo dạng nhị phân.
4. OMG (Oh my God): Ôi chúa ơi!
Thuật ngữ cửa miệng của người dân nhiều nước khi bày tỏ sự bất ngờ. Trái lại, đối với các nhà làm luật Mỹ, Outlaw Motorcycle Gang ám chỉ băng nhóm đua xe phân khối lớn bất hợp pháp.
5. PLZ (Please): Xin vui lòng
Từ quen thuộc trong câu mệnh lệnh lịch sự bằng tiếng Anh lại là mã hiệu sân bay của Nam Phi, Port Elizabeth Airport.
6. BTW (By the way): Nhân tiện
Sự trùng hợp ngẫu nhiên đã xảy ra, với việc BTW còn thuật ngữ lịch sử được viết tắt từ British Traditional Wicca dùng để chỉ các truyền thống của tộc người Wicca có nguồn gốc từ vùng New Forest (Anh).
7. ASAP (As soon as possible): Sớm nhất có thể được.
8. T.G.I.F (Thanks God, it’s Friday!)
Dùng để bày tỏ niềm vui vào cuối ngày thứ 6, vì thứ 7 chủ nhật là ngày nghỉ.
9. TTM (To the max)
Bày tỏ sự cực độ, boring ttm -> chán cực kì.
10. TTYL (Talk to you later)
Nói chuyện sau nhé.
11. WTH (What the hell?)
Cũng là thán từ, cái quái gì thế, lịch sự hơn là WTF.
12. MIA (Missing in action)
Vốn được dùng trong quân sự, nhưng vui đùa thì có nghĩa là mình không biết người đó ở đâu.
13. ROFL (Roll on the floor laughing).
14. LMAO (Laugh my ass out)
Cả hai đều có thể được dùng như LOL, cũng là chỉ một cách cười.
15. RIP (Rest in peace)
16. Cuối thư, người ta còn viết CUT (See you tomorrow)
17. AFK (Away from keyboard)
Gamer hay sử dụng khi treo máy.
18. ASL (Age-Sex-Local)
Khi mới gặp nhau hoặc muốn làm quen ai đó trên mạng, sau từ chào hỏi thông thường người ta thường hỏi tiếp ASL, thuật ngữ này tức là câu hỏi Age (bao nhiêu tuổi), Sex (giới tính nam hay nữ), Local (sinh sống ở nơi nào).
19. ILB L8 (I’ll be late)
20. G2G (Got to got)
21. TBC (To be confirmed)
22. NGU (Never give up): Không bao giờ từ bỏ.
23. NVM (Never mind): Đừng bao giờ bận tâm.
24. G9 (Good night): Chúc ngủ ngon.
25. TGIF – OSIM
Đã có TGIF – Thanks God, it’s Friday thì không thể thiếu OSIM. Dân đi làm thứ 6 thật thoải mái, thứ 2 lại oải nên thường than. Bạn đoán xem, OSIM là gì? Hahaha. Oh Shit It’s Monday!
26. GG (Good game)
Dùng để chịu thua khi chơi game.
27. NOP (No problem)
28. CUL8R (See you later)
Và như vậy là bạn đã sở hữu 28 câu thần chú mạnh mẽ khi viết tiếng Anh rồi đấy.
Chúc bạn nói tiếng Anh tự tin và lưu loát.