Nói chuyện với du khách nước ngoài
Bạn không biết phải nói gì.
Bạn không biết phải nói ra sao.
Bạn cảm thấy bối rối, ngại ngùng.
Bạn nghĩ: “Tốt nhất là im lặng”.
Hello/ Hi (Xin chào – một cách thân thiện)
What is your name (Tên bạn là gì?)
Where are you from? (Bạn từ đâu đến?)
Where do you live? (Bạn sống ở đâu?)
“What is your name?” (Tên bạn là gì?)
That’s an interesting name. Is it Chinese / French / Indian, etc.? (Tên của bạn thật thú vị. Đây là tên theo tiếng Trung/ Pháp/ Ấn Độ….vậy?)
Who gives you that name? Your father or mother, so on? (Ai đặt tên cho bạn vậy? Bố bạn hay là mẹ?)
Does this name have any special meaning? (Tên này còn có ý nghĩa đặc biệt nào không?)
It’s a pleasure,nice to meet you. Where are you from? (Rất vui khi quen biết bạn. Bạn đến từ đâu vây?)
How do you spell it? (Bạn đánh vần như thế nào?)
Could you spell your name, please? (Bạn có thể đánh vần tên bạn không?)
“Where are you from?” (Bạn từ đâu đến?)
Oh. It’s a beautiful country. I always want to be there one day. (Oh, đấy là một đất nước tuyệt đẹp. Tôi luôn muốn được tới đó một ngày nào đó)
Where is XYZ? (XYZ là ở đâu vậy?)
What is XYZ like? (XYZ trông như thế nào?)
I’ve heard that there are lots of…. Is that right? (Tôi nghe nói ở đó có rất nhiều… Điều đó có đúng không?)
How long have you lived there? (Bạn sống ở đó bao lâu rồi?)
Do you like living here? (Bạn có thích sống ở đó không?)
“Where do you live?”(Bây giờ bạn sống ở đâu?)
Do you live in an apartment or house? (Bạn sống ở căn hộ chung cư hay nhà riêng?)
Do you like that neighborhood? (Bạn có thích môi trường xung quanh ở đó không?)
Do you live with your family? (Bạn có sống với gia đình bạn không?)
How many people live there? (Có bao nhiêu người sống với bạn?)
“What do you do?” (Bạn làm nghề gì?)
Do you graduate from the school? (Bạn đã ra trường chưa?)
What school are you learning? (Bạn đang học ở trường nào?)
What is your major? (Chuyên ngành chính của bạn là gì?)
Which company do you work for? (Bạn đang làm việc cho công ty nào?)
How long have you had that job? (Bạn làm công việc đó được bao lâu rồi?)
Do you like your job? (Bạn có thích công việc đó không?)
What’s the best / worst thing about your job? (Điều tuyệt vời nhất/ tồi tệ nhất của công việc đó là gì?)
What do you like best / least about your job? (Điều gì làm bạn thích nhất/ không thích nhất trong công việc của bạn?).
Bàn luận các tin tức quốc tế
Ví dụ:
Did you know… (Bạn có biết…?)
Did you hear… (Bạn đã nghe thấy…?)
I just heard/ I just read… Is it true? (Tôi đã nghe/ Tôi đã đọc…Điều đó có đúng không?)
The garden is so nice, isn’t it? I wonder who takes care of it. (Vườn đẹp thật đấy, phải không? Không biết ai chăm sóc nó.)
Look at that dog! It’s so cute. Do you have a pet? (Nhìn con chó kia kìa! Trông nó dễ thương quá. Bạn có vật nuôi không?
Nói về vấn đề du lịch
Where have you travelled? (Bạn đã đi tới những đâu rồi?)
Where would you like to travel? (Bạn muốn đi tới những đâu?)
Have you ever been to…? (Bạn đã từng tới… chưa?)
You should go to … (Bạn nên tới…)
Hỏi về kế hoạch
Do you have any plans for the next days? (Bạn có kế hoạch gì trong những ngày tới không?)
How long have you been to Vietnam? Do you have any plans for the next days? (Bạn ở Việt Nam bao lâu rồi? Bạn có kế hoạch gì cho những ngày tới không?)
I’m going to…. Would you like to join with me? (Tôi sẽ….Bạn có muốn tham gia cùng tôi không?)
Hỏi xin liên lạc
- How could I find you? (Tôi có thể tìm bạn bằng cách nào?)
- Can I have your phone number? (Tôi có thể xin số điện thoại của bạn được không?)
- Do you often use Facebook or Twitter? What is your (FB, twitter) address? (Bạn có hay dùng Facebook hay Twitter không? Địa chỉ của bạn là gì?
Chúc các bạn nói tiếng Anh tự tin và lưu loát.