Notice: WP_Block_Type_Registry::register được gọi là không chính xác. Tên blog phải chứa kí tự ngăn cách. Ví dụ: my-plugin/my-custom-block-type Vui lòng xem Hướng dẫn Debug trong WordPress để biết thêm thông tin. (Thông điệp này đã được thêm vào trong phiên bản 5.0.0.) in /home/wrcemrgshosting/public_html/twitterenglish.club/wp-includes/functions.php on line 5173 Bài học 01 - Chào hỏi
Chào hỏi là một trong những kỹ thuật bắt buộc trong bất kỳ cuộc hội thoại hay giao tiếp tiếng Anh nào. Đa phần chúng ta đều biết các cách chào hỏi cơ bản trong tiếng Anh, nhưng chào thế nào để tạo thiện cảm với người đối diện và trả lời câu hỏi của họ sau khi chào đáp để thể hiện mức độ quan tâm của bạn với cuộc giao tiếp?
Bài học tiếng Anh giao tiếp cơ bản với chủ đề Chào hỏi dưới đây sẽ giải đáp câu hỏi trên giúp bạn.
Các cách chào hỏi:
– Hi / Hello (Xin chào)
– Good morning / Good afternoon / Good evening (Chào buổi sáng / Chào buổi chiều / Chào buổi tối)
– How are you? (Bạn có khoẻ không?)
– How are you doing? (Bạn thế nào?)
– How do you do? (Dạo này bạn thế nào?)
Cách trả lời:
– Hi / Hello (Xin chào)
– Good morning / Good afternoon / Good evening (Chào buổi sáng / Chào buổi chiều / Chào buổi tối)
– I’m fine thank you (thanks) /Okey! Thank you (thanks) / Can’t complain / Not bad. (Mình khoẻ, cám ơn bạn / Ok, cám ơn nhé / Không gì tốt hơn bạn ạ / Không tệ lắm)
– How about you? /And you? (Còn bạn thì sao?)
– How do you do?
Một số lưu ý để chào hỏi và trả lời ấn tượng hơn:
Với câu hỏi “How are you?” thông thường bạn hay trả lời là “I’m fine, thank you” nhưng trong tiếng Anh – Mỹ, người bản xứ thường đặt câu hỏi và trả lời với một cách hoàn toàn khác:
– How are you?
– I’m fine
Hoặc:
– Pretty Good (đồng nghĩa với “I’m fine”)
– Not bad (ý chỉ bạn cảm thấy ổn hoặc đại loại thế)
Ngoài câu hỏi “How are you?”, để hỏi thăm người khác, người Mỹ thường dùng những câu phổ biến hơn như sau:
– Hey, how’s it going?
Trả lời câu hỏi này nếu bạn cảm thấy tốt:
– Good
– Pretty Good
– Not bad
Với câu hỏi này, bạn nên hạn chế sử dụng “I’m fine” vì người Mỹ ít khi trả lời như vậy.
Trả lời câu hỏi trên nếu bạn cảm thấy không khoẻ lắm:
– Not so good
– Not great
– Not so well
Hãy lưu ý: nếu bạn trả lời lại theo cách này, người đối diện thường sẽ hỏi “Why, what’s wrong?” (Sao thế, có chuyện gì không ổn à?) để tỏ ra lịch sự. Khi đó, bạn sẽ cần giải thích lý do đấy!
Một cách khác nữa dùng để hỏi thăm nhau rất phổ biến đó là:
– What’s up?
Bạn có thể trả lời câu hỏi trên với một giọng vui tươi:
– Not much
– Nothing much
Điều này có nghĩa là bạn đang rảnh rỗi và có thể “tám” chuyện được với họ.
Bí kíp giao tiếp tiếng Anh
Trong tiếng Anh – Mỹ, khi gặp nhau người ta thường đặt những câu hỏi có ý nghĩa như là hỏi thăm sức khoẻ “How are you?“, tuy nhiên điều này không phải để thể hiện mức độ quan tâm đến sức khoẻ của người đối diện mà chủ yếu là để tỏ ra lịch sự. Nếu bạn đã quen với cách nghĩ này, đơn giản bạn chỉ cần chào đáp lại “Hello / Hi“.
Ngoài ra, khi được hỏi câu hỏi “What’s up“, bạn thậm chí cũng không cần trả lời lại, mà chỉ cần lặp lại câu hỏi “What’s up” để chào đáp lại người đối diện.
Chào hỏi người quen
Người Việt Nam chúng ta thường có những cách xưng hô khác nhau với từng đối tượng như người lớn tuổi, bạn bè, người lạ, người thân,… thì đối với người Anh cũng vậy. Tuy rằng nước ngoài cũng khá thoải mái trong việc giao tiếp nhưng họ cũng có một số cách xưng hô riêng cho từng đối tượng cụ thể.
Vậy, để không biến mình thành kẻ ngốc hay thô lỗ, vô lễ khi nói chuyện với người nước ngoài thì bài học tiếng anh giao tiếp cơ bản thứ 2 này sẽ giúp các bạn điều đó.
Trang trọng:
– Hello
– How are you? hoặc how’re you?
– How are you doing? hoặc how ya doin’?
– How is everything?
– How’s everything going?
Không trang trọng
– (Hey) What’s up (man/dude/bro/their name)?
– (Hey) Good to see you.
– (Hey) How are things (with you)?
– (Hey) How’s it going? -> câu trả lời thường thấy cho câu hỏi này là It’s going good.
– How’s life been treating you?
– What’s cracking? -> đây là cách hỏi kém trang trọng nhất (tương tự như what’s up?) nên chỉ được sử dụng giữa những người bạn thân cùng tuổi với nhau.
– What’s good?
– What’s happening?
Những từ như going, cracking hay happening có thể phát âm ngắn gọn lại thành goin’, crackin’ hay happen’.
Nếu bạn muốn đoạn đối thoại của mình được tự nhiên hơn, có thể sử dụng thêm cụm từ UP TO. Up to là từ đồng nghĩa với do và nó được sử dụng nhiều trong văn nói tiếng anh. Khi bạn hỏi một người nào đó “what have you been up to” thì có nghĩa là bạn đang hỏi “what have you been doing recently?”
Ví dụ:
A: “Hey buddy! What have you been UP TO?”
B: “Oh hey Dude! Not too much, just working and hanging out with my girlfriend.”
A: “Sweet.”
hoặc
A: “Hey mate, what have you been up to?”
B: “Ah, the same old, studying, surfing, going out, having some drinks with friends.”
hoặc
A: “Have you been playing guitar?”
B: “Yeah I’ve been playing a few times a week.”
hoặc
A: “You been watching the football?”
B: “Nah, I don’t really like watching football.”
Một điểm cần lưu ý đó là những người bản xứ thường dùng thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn khi chào hỏi những người bạn thân, bởi vì khi dùng cách này sẽ khiến cuộc nói chuyện được tiếp diễn lâu hơn và họ cũng sẽ hỏi thăm được nhiều hơn tình hình của đối phương trong thời gian gần đây.
Chào một người mà bạn đã không gặp trong thời gian dài
Trang trọng
– It has been a long time.
– It’s been too long.
– What have you been up to all these years?
– It’s always a pleasure to see you.
– How long has it been?
– What’s new?
Không trang trọng
– Long time no see.-> đây là cách chào thông thường nhất
– Where have you been hiding?-> mang tính hài hước và trêu đùa người đối diện
– It’s been ages (since I’ve seen you)
– How’ve you been?
Các bạn có thể học cách chào hỏi qua đoạn video này: